Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rã họng
- Exhausted [with speaking]
=Nói rã họng+To be exhausted with speaking
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rã họng
- exhausted (with speaking)|= nói rã họng to be exhausted with speaking|- one's throat aches|= đói rã họng starve, be ravenously hungry
* Từ tham khảo/words other:
-
chính phủ gồm những người có tuổi
-
chính phủ hoàng gia
-
chính phủ hợp hiến
-
chính phủ kháng chiến
-
chính phủ lâm thời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rã họng
* Từ tham khảo/words other:
- chính phủ gồm những người có tuổi
- chính phủ hoàng gia
- chính phủ hợp hiến
- chính phủ kháng chiến
- chính phủ lâm thời