nương | * verb - to lean on; to depend on |
nương | * dtừ|- lean (against); rest (against); lean (upon); rest (upon); be guided (by); (fig) rely (up/on); lean on; depend on (for support and shelter); terrace field (of sweet potatoes, tea, mulberry)|= nương chè tea terraced-field|- garden|= ruộng nương fields and gardens; (rice) fields|- take care (of); spare; save|= nương sức spare one's strength |
* Từ tham khảo/words other:
- chạy đều
- chảy đi
- chạy đi
- chạy đi chạy lại
- chạy điện