Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chạy điện
- (y học,khẩu ngữ) Electrotherapy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chạy điện
- (y học) electroshock therapy (est); electric shock treatment|= chạy điện cho ai to give somebody est; to give somebody electric shock treatment
* Từ tham khảo/words other:
-
bắn súng liên thanh
-
bắn súng máy
-
bản sưu tập những câu văn hay
-
bản sưu tập những lời nói hay
-
bản tài liệu nghiên cứu về cá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chạy điện
* Từ tham khảo/words other:
- bắn súng liên thanh
- bắn súng máy
- bản sưu tập những câu văn hay
- bản sưu tập những lời nói hay
- bản tài liệu nghiên cứu về cá