Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chạy đi
* nđtừ|- scarper|* thngữ|- to betake oneself to one's heels, to take to one's leg
* Từ tham khảo/words other:
-
không thể nghi ngờ vào đâu được
-
không thể nghĩ ra được
-
không thể ngưng kết
-
không thể nguôi
-
không thể nguôi được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chạy đi
* Từ tham khảo/words other:
- không thể nghi ngờ vào đâu được
- không thể nghĩ ra được
- không thể ngưng kết
- không thể nguôi
- không thể nguôi được