Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nuôi dạy
- to educate; to bringup|= họ bất đồng với nhau về cách nuôi dạy con cái they disagree/differ on how the children should be educated
* Từ tham khảo/words other:
-
nẫng đi
-
năng đi lại giao du
-
nâng đỡ
-
năng động
-
năng động tính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nuôi dạy
* Từ tham khảo/words other:
- nẫng đi
- năng đi lại giao du
- nâng đỡ
- năng động
- năng động tính