Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nơi khác
- another place; elsewhere|= họ từ chỗ khác đến they came from another place|= người ở chỗ khác đến thành phố này dễ bị lạc đường strangers to this city often get lost|- xem chỗ khác
* Từ tham khảo/words other:
-
bên lề
-
bên lề đường
-
bẽn lẽn
-
bẽn lẽn e lệ
-
bến lội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nơi khác
* Từ tham khảo/words other:
- bên lề
- bên lề đường
- bẽn lẽn
- bẽn lẽn e lệ
- bến lội