Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nước đời
- Calvary.
="Nước đời lắm lạ lùng khắt khe " (Nguyễn Du)
-The calvary of life is full of oddities and severities
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nước đời
- calvary.; the calvary of life is full of oddities and severities
* Từ tham khảo/words other:
-
chây
-
chầy
-
chấy
-
chậy
-
chạy ầm ầm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nước đời
* Từ tham khảo/words other:
- chây
- chầy
- chấy
- chậy
- chạy ầm ầm