chầy | * adj - Later =chẳng chóng thì chầy+sooner or later -Long =bấy chầy+for long, since long, ever since |
chầy | * ttừ|- late, tardy|= chẳng chóng thì chầy sooner or later|= chầy chăng là một năm sau vội gì (truyện kiều) i shall be back no later than a year|- long|= bấy chầy for long, since long, ever since|* dtừ|- pestle; not to keep one's promise; dishorourable, ungentlemaly |
* Từ tham khảo/words other:
- bán xô bồ
- bàn xoa
- bàn xoay
- bán xới
- bán xon