Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bàn xoa
- Plasterer's hawk
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bàn xoa
- (của thợ nề) hawk, plasterer's hawk
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn hương hoả
-
ăn khách
-
ăn kham khổ
-
ăn khẩn trương
-
an khang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bàn xoa
* Từ tham khảo/words other:
- ăn hương hoả
- ăn khách
- ăn kham khổ
- ăn khẩn trương
- an khang