Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chấy
* noun
- Head louse
* verb
- To grill and ground
=tôm chấy+grilled and grounded shrimp
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chấy
- head louse; louse|= bệnh chấy rận typhus|- to grill and ground|= tôm chấy grilled and grounded shrimp; shrimp paste
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn xoa
-
bàn xoay
-
bán xới
-
bán xon
-
bản xônat
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chấy
* Từ tham khảo/words other:
- bàn xoa
- bàn xoay
- bán xới
- bán xon
- bản xônat