Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
núi non hiểm trở
- steep and dangerous mountains
* Từ tham khảo/words other:
-
chộp giật
-
chớp hình cầu
-
chóp hình nón
-
chộp lấy
-
chóp lưỡi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
núi non hiểm trở
* Từ tham khảo/words other:
- chộp giật
- chớp hình cầu
- chóp hình nón
- chộp lấy
- chóp lưỡi