Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phi thuyền
- spacecraft; spaceship
* Từ tham khảo/words other:
-
không thể hư hỏng được
-
không thể hút được
-
không thể hủy
-
không thể hủy bỏ
-
không thể hủy bỏ được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phi thuyền
* Từ tham khảo/words other:
- không thể hư hỏng được
- không thể hút được
- không thể hủy
- không thể hủy bỏ
- không thể hủy bỏ được