phi thường | * adj - extraordinary, abnomal |
phi thường | - extraordinary; exceptional; singular; remarkable|= dù được xem là có tài năng phi thường, ông ấy vẫn không tài nào làm xong đúng thời hạn despite his reportedly extraordinary talents, he was unable to finish on time |
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ đạo việc chi tiêu
- chì dát
- chị dâu
- chỉ để
- chỉ để đùa cho vui