Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chị dâu
* dtừ|- sister-in-law (wife of one's elder brother)
* Từ tham khảo/words other:
-
vân đá
-
ván đã đóng thuyền
-
văn đả kích
-
văn đa sầu đa cảm
-
vạn đại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chị dâu
* Từ tham khảo/words other:
- vân đá
- ván đã đóng thuyền
- văn đả kích
- văn đa sầu đa cảm
- vạn đại