Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quỷ quyệt
- Very cunning, crafty
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quỷ quyệt
- very cunning, crafty; cheating, deceitful, twofaced, wily|= kẻ quỷ quyệt sharper, swindler, a cunning old fox
* Từ tham khảo/words other:
-
chín vào mùa thu
-
chình
-
chính
-
chĩnh
-
chỉnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quỷ quyệt
* Từ tham khảo/words other:
- chín vào mùa thu
- chình
- chính
- chĩnh
- chỉnh