chính | * adj - Main =cổng chính+the main gate =kẻ thù chính+the main enemy =nhiệm vụ chính+the main duty =nguồn sống chính+the main means of livelihood =bản chính+original copy -Just, righteous =phân biệt chính và tà+to make a difference between the just and the unjust =cần, kiệm, liêm chính+industry, thrift, honesty and righteousness |
chính | - major; main; chief; principal|= cổng chính main gate|= kẻ thù chính main enemy|- just|= phân biệt chính và tà to make a difference between the just and the unjust|- right; very; own; oneself|= chính các em là những người chủ tương lai của đất nước you yourselves are future masters of the country|= chính mắt trông thấy to see with one's own eyes |
* Từ tham khảo/words other:
- bằng như
- băng nhựa
- bằng nhung dài lông
- bằng những phương tiện của con người
- bằng nỉ