Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bằng như
- (tiếng địa phương) If; otherwise
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bằng như
- (tiếng địa_phương) if; otherwise
* Từ tham khảo/words other:
-
ảnh ẩn
-
anh ánh
-
ảnh ảo
-
anh ấy
-
ánh bạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bằng như
* Từ tham khảo/words other:
- ảnh ẩn
- anh ánh
- ảnh ảo
- anh ấy
- ánh bạc