Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chì dát
- lead sheet
* Từ tham khảo/words other:
-
xiềng xích
-
xiềng xích nô lệ
-
xiết
-
xiết bao
-
xiết chặt thế kìm kẹp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chì dát
* Từ tham khảo/words other:
- xiềng xích
- xiềng xích nô lệ
- xiết
- xiết bao
- xiết chặt thế kìm kẹp