Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nửa giá
- half-price|= hàng bán bằng nửa giá bình thường half-price goods
* Từ tham khảo/words other:
-
tàu biển chở hàng lẻ
-
tàu biển chở khách
-
tàu biệt kích
-
tàu biểu diễn rong
-
tàu bò
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nửa giá
* Từ tham khảo/words other:
- tàu biển chở hàng lẻ
- tàu biển chở khách
- tàu biệt kích
- tàu biểu diễn rong
- tàu bò