Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
the thé
* adj
- shrill, piercing
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
the thé
- shrill; piercing; strident
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa kinh qua công tác
-
chưa ký nhận số tiền đã trả
-
chữa lại
-
chưa làm
-
chưa làm lễ đội mũ miện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
the thé
* Từ tham khảo/words other:
- chưa kinh qua công tác
- chưa ký nhận số tiền đã trả
- chữa lại
- chưa làm
- chưa làm lễ đội mũ miện