Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thể theo
* trạng ngữ compliance with
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thể theo
- (trạng ngữ) compliance with; according to; in accordance/comfermity/compliance with
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa nhẵn mặt
-
chúa nhật
-
chưa nhổ
-
chưa nhổ lông
-
chua như giấm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thể theo
* Từ tham khảo/words other:
- chưa nhẵn mặt
- chúa nhật
- chưa nhổ
- chưa nhổ lông
- chua như giấm