Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nóng tai lên
* thngữ|- sb's ears are burning
* Từ tham khảo/words other:
-
xóa đi
-
xoa dịu
-
xoa dịu quần chúng
-
xoa dịu sự đấu tranh
-
xoa dịu tình hình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nóng tai lên
* Từ tham khảo/words other:
- xóa đi
- xoa dịu
- xoa dịu quần chúng
- xoa dịu sự đấu tranh
- xoa dịu tình hình