nom | - Take a good look at, peer at =Nom xem gạo có sạn không+Take a good look at the rice to see whether there is any grit in it -Look after, mind =Nom giùm tôi chiếc xe đạp, tôi vào cửa hàng một tí nhé!+Mind my bike while I go into the shop |
nom | - take a good look at, peer at|= nom xem gạo có sạn không take a good look at the rice to see whether there is any grit in it|- look after, mind|= nom giùm tôi chiếc xe đạp, tôi vào cửa hàng một tí nhé! mind my bike while i go into the shop|- look; see; look after, take care of |
* Từ tham khảo/words other:
- chất độc kỳ nham
- chất độc màu da cam
- chất độc nhựa sui
- chặt đôi cánh
- chặt đốn