Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chặt đôi cánh
* thngữ|- to clip someone's wings
* Từ tham khảo/words other:
-
đê đập
-
để dập tắt
-
dè dặt
-
đề đạt
-
dè dặt kín đáo trong lời nói
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chặt đôi cánh
* Từ tham khảo/words other:
- đê đập
- để dập tắt
- dè dặt
- đề đạt
- dè dặt kín đáo trong lời nói