Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chất độc màu da cam
- dioxin; agent orange
* Từ tham khảo/words other:
-
tái ngũ
-
tại ngũ
-
tài nguyên
-
tài nhận thấy ngay khiếu
-
tái nhập cảng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chất độc màu da cam
* Từ tham khảo/words other:
- tái ngũ
- tại ngũ
- tài nguyên
- tài nhận thấy ngay khiếu
- tái nhập cảng