Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói toạt móng heo
* thngữ|- not to put too fine a point upon it
* Từ tham khảo/words other:
-
tín hiệu ngữ âm
-
tín hiệu "ngừng lại"
-
tín hiệu ngừng lại
-
tín hiệu "nguy hiểm"
-
tín hiệu rađiô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói toạt móng heo
* Từ tham khảo/words other:
- tín hiệu ngữ âm
- tín hiệu "ngừng lại"
- tín hiệu ngừng lại
- tín hiệu "nguy hiểm"
- tín hiệu rađiô