Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
loạn quân
- a debauched king; rebels, rebel troops|= loạn quân vừa dắt tay nàng đến nơi (truyện kiều) some fleeing men found kiều and led her there
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh ngứa
-
bệnh ngứa sần
-
bệnh nha chu
-
bệnh nhân
-
bệnh nhân ngoại trú
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
loạn quân
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh ngứa
- bệnh ngứa sần
- bệnh nha chu
- bệnh nhân
- bệnh nhân ngoại trú