Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
loan phòng
- woman's apartment|= người vào chung gối loan phòng (truyện kiều) to share one pillow they regained their niche
* Từ tham khảo/words other:
-
người lựa chọn
-
người lừa đảo
-
người lừa gạt
-
người lựa gió theo chiều
-
người lừa phỉnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
loan phòng
* Từ tham khảo/words other:
- người lựa chọn
- người lừa đảo
- người lừa gạt
- người lựa gió theo chiều
- người lừa phỉnh