Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dân chài
- Fisherman
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dân chài
* dtừ|- fisher; fisherman
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt làm việc quần quật
-
bắt làm việc vất vả
-
bắt làn sóng
-
bất lão
-
bắt lấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dân chài
* Từ tham khảo/words other:
- bắt làm việc quần quật
- bắt làm việc vất vả
- bắt làn sóng
- bất lão
- bắt lấy