Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nội thủy
- internal water
* Từ tham khảo/words other:
-
phát triển hơn hẳn một bên người
-
phát triển không bình thường
-
phát triển không đầy đủ
-
phát triển không ngừng
-
phát triển mạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nội thủy
* Từ tham khảo/words other:
- phát triển hơn hẳn một bên người
- phát triển không bình thường
- phát triển không đầy đủ
- phát triển không ngừng
- phát triển mạnh