Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
duyềnh quyên
- moonlit bay|= trong sao châu nhỏ duyềnh quyên (truyện kiều) clear notes like pearls dropped in a moonlit bay
* Từ tham khảo/words other:
-
sầu bi
-
sâu bọ
-
sâu bọ biến thái hoàn toàn
-
sâu bọ cánh thẳng
-
sâu bọ cánh vảy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
duyềnh quyên
* Từ tham khảo/words other:
- sầu bi
- sâu bọ
- sâu bọ biến thái hoàn toàn
- sâu bọ cánh thẳng
- sâu bọ cánh vảy