hành chính | - Aministration |
hành chính | - administrative|= cơ cấu hành chính/chính trị của một nước đang phát triển administrative/political structures of a developing country|= công việc hành chính do 10 cô gái đảm nhiệm the administrative work is carried out by ten girls |
* Từ tham khảo/words other:
- bơn
- bỡn
- bợn
- bọn anh
- bôn ba