Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bỡn
* đtừ|- to joke, to tease in a familiar way, kid, jest|= bỡn mấy câu to tell a few familiar jokes|= nói bỡn mà hóa thật things thought to be said in joke turned out to be said in earnest
* Từ tham khảo/words other:
-
hồ sơ đang xem xét
-
hồ sơ đính kèm
-
hồ sơ dự thầu
-
hồ sơ ghi những lời buộc tội
-
hồ sơ hải quan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bỡn
* Từ tham khảo/words other:
- hồ sơ đang xem xét
- hồ sơ đính kèm
- hồ sơ dự thầu
- hồ sơ ghi những lời buộc tội
- hồ sơ hải quan