Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hành cách
* ttừ|- factitive
* Từ tham khảo/words other:
-
sửa chữa
-
sửa chữa được
-
sửa chữa lại
-
sữa chưa tiệt trùng
-
sữa có thể để lâu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hành cách
* Từ tham khảo/words other:
- sửa chữa
- sửa chữa được
- sửa chữa lại
- sữa chưa tiệt trùng
- sữa có thể để lâu