Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hành binh
- Be on the march, be on the move (nói về quân dội)
=Lệnh hành binh+Marching orders
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hành binh
- xem hành quân
* Từ tham khảo/words other:
-
bổn
-
bộn
-
bơn
-
bỡn
-
bợn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hành binh
* Từ tham khảo/words other:
- bổn
- bộn
- bơn
- bỡn
- bợn