bộn | * adj - Crowded with, encumbered with =nhà bộn những rơm+the house is crowded with straw =công việc đang bộn lên+to be over head and ears in work -Quite =anh ta đã bộn tuổi+he is quite old =có bộn tiền+to be quite rich |
bộn | - crowded with, encumbered with|= nhà bộn những rơm the house is crowded with straw|= công việc đang bộn lên to be over head and ears in work|- quite|= anh ta đã bộn tuổi he is quite old|= có bộn tiền to be quite rich|- disorderly, confused, in a mess |
* Từ tham khảo/words other:
- bạc hạnh
- bạc hào
- bác học
- bậc huynh trưởng
- bắc kinh