Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
duyên trời
- a union made in heaven|= duyên trời tác hợp a match ordained by heaven
* Từ tham khảo/words other:
-
mật ong pha nước
-
mặt phải
-
mất phẩm cách
-
mặt phân giới
-
mặt phẳng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
duyên trời
* Từ tham khảo/words other:
- mật ong pha nước
- mặt phải
- mất phẩm cách
- mặt phân giới
- mặt phẳng