Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nỗi nhục
- disgrace; discredit; dishonour; shame|= nó là nỗi nhục của gia đình nó he is a disgrace/discredit to his family; he is the shame of his family
* Từ tham khảo/words other:
-
ra vẻ ta đây
-
ra vẻ ta đây quan trọng
-
ra vẻ thông thái rởm
-
ra vẻ tiết hạnh
-
ra vẻ triết gia
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nỗi nhục
* Từ tham khảo/words other:
- ra vẻ ta đây
- ra vẻ ta đây quan trọng
- ra vẻ thông thái rởm
- ra vẻ tiết hạnh
- ra vẻ triết gia