Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cong hình lưỡi liềm
* ttừ|- falcate
* Từ tham khảo/words other:
-
trặn trạo
-
tràn trề
-
trắn triu
-
trăn trở
-
trằn trọc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cong hình lưỡi liềm
* Từ tham khảo/words other:
- trặn trạo
- tràn trề
- trắn triu
- trăn trở
- trằn trọc