Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cộng hòa dân chủ đức
- german democratic republic; gdr
* Từ tham khảo/words other:
-
úa vàng
-
ùa vào
-
uấn
-
uẩn khúc
-
uẩn súc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cộng hòa dân chủ đức
* Từ tham khảo/words other:
- úa vàng
- ùa vào
- uấn
- uẩn khúc
- uẩn súc