Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nét chữ
- Handwriting
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nét chữ
- handwriting|= tôi giật mình khi nhận ra nét chữ của chính mình with a start, i recognized my own handwriting|= (có) nét chữ đẹp/xấu to write a good/bad hand
* Từ tham khảo/words other:
-
cáu kỉnh càu nhàu
-
câu kinh tụng trước bữa ăn
-
cầu kỳ
-
câu lạc bộ
-
câu lạc bộ bắn súng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nét chữ
* Từ tham khảo/words other:
- cáu kỉnh càu nhàu
- câu kinh tụng trước bữa ăn
- cầu kỳ
- câu lạc bộ
- câu lạc bộ bắn súng