Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
câu lạc bộ
* noun
- Club
=sinh hoạt câu lạc bộ+club activities
=chơi bóng bàn ở câu lạc bộ+to play pingpong at a club
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
câu lạc bộ
- club-house; club|= sinh hoạt câu lạc bộ club activities|= câu lạc bộ ngoài trời field-club|- xem căng tin
* Từ tham khảo/words other:
-
bắn lại
-
bạn làm ăn
-
bận làm những việc linh tinh
-
bàn làm việc
-
bàn làm việc ở tòa soạn báo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
câu lạc bộ
* Từ tham khảo/words other:
- bắn lại
- bạn làm ăn
- bận làm những việc linh tinh
- bàn làm việc
- bàn làm việc ở tòa soạn báo