Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói nhằng
- talk confusedly
* Từ tham khảo/words other:
-
phòng họp chung
-
phòng họp của giáo sư
-
phòng họp của học sinh
-
phòng họp đầy người dự
-
phòng hợp đồng trên tàu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói nhằng
* Từ tham khảo/words other:
- phòng họp chung
- phòng họp của giáo sư
- phòng họp của học sinh
- phòng họp đầy người dự
- phòng hợp đồng trên tàu