Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dồn vào chân tường
* ngđtừ|- get|* thngữ|- to bring (drive) to bay, to push (drive) somebody to the wall|* ttừ|- cornered
* Từ tham khảo/words other:
-
nhân viên cao cấp
-
nhân viên chấp hành
-
nhân viên chính quyền
-
nhân viên cứu hoả
-
nhân viên đặc vụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dồn vào chân tường
* Từ tham khảo/words other:
- nhân viên cao cấp
- nhân viên chấp hành
- nhân viên chính quyền
- nhân viên cứu hoả
- nhân viên đặc vụ