Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bạc đãi
* verb
- To slight, to ill-treat
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bạc đãi
- xem ngược đãi
* Từ tham khảo/words other:
-
amoni
-
amoni clorua
-
amoni hóa
-
amoniac
-
amonit
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bạc đãi
* Từ tham khảo/words other:
- amoni
- amoni clorua
- amoni hóa
- amoniac
- amonit