Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dồn vào thế bí
* ngđtừ|- get, stalemate|* thngữ|- to push (drive) somebody to the wall|* ttừ|- cornered
* Từ tham khảo/words other:
-
xối nước sục sạch bùn
-
xoi thành hang
-
xôi vò
-
xới vun
-
xối xả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dồn vào thế bí
* Từ tham khảo/words other:
- xối nước sục sạch bùn
- xoi thành hang
- xôi vò
- xới vun
- xối xả