Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói khẽ
- to speak in a low voice/in an undertone/under one's breath|= nói khẽ thôi chứ! lower your voice!; keep your voice down!|= nói khẽ một điều gì to say something under one's breath
* Từ tham khảo/words other:
-
mới nhất
-
mồi nhen lửa
-
mới nhìn
-
mỏi nhừ
-
mồi nhử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói khẽ
* Từ tham khảo/words other:
- mới nhất
- mồi nhen lửa
- mới nhìn
- mỏi nhừ
- mồi nhử