Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghị sĩ hùng biện
* dtừ|- parliamentarian
* Từ tham khảo/words other:
-
làm ra nhiều tiền
-
làm ra sức nóng
-
làm ra vẻ
-
làm ra vẻ anh hùng
-
làm ra vẻ bạo dạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghị sĩ hùng biện
* Từ tham khảo/words other:
- làm ra nhiều tiền
- làm ra sức nóng
- làm ra vẻ
- làm ra vẻ anh hùng
- làm ra vẻ bạo dạn