Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nợ nước
- Duty (obligation toward one's country
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nợ nước
- obligation toward one's country; one's civic duties
* Từ tham khảo/words other:
-
chất sắt từ
-
chất sền sệt
-
chất sền sệt bẩn khó chịu
-
chất siêu dẫn
-
chất sống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nợ nước
* Từ tham khảo/words other:
- chất sắt từ
- chất sền sệt
- chất sền sệt bẩn khó chịu
- chất siêu dẫn
- chất sống