Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chất sền sệt
* dtừ|- semi-fluid, pap
* Từ tham khảo/words other:
-
không theo thể thức
-
không theo thói thường
-
không theo thủ tục quy định
-
không theo tôn giáo
-
không theo tôn giáo nào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chất sền sệt
* Từ tham khảo/words other:
- không theo thể thức
- không theo thói thường
- không theo thủ tục quy định
- không theo tôn giáo
- không theo tôn giáo nào